Có 2 kết quả:
可視電話 kě shì diàn huà ㄎㄜˇ ㄕˋ ㄉㄧㄢˋ ㄏㄨㄚˋ • 可视电话 kě shì diàn huà ㄎㄜˇ ㄕˋ ㄉㄧㄢˋ ㄏㄨㄚˋ
kě shì diàn huà ㄎㄜˇ ㄕˋ ㄉㄧㄢˋ ㄏㄨㄚˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
videophone
Bình luận 0
kě shì diàn huà ㄎㄜˇ ㄕˋ ㄉㄧㄢˋ ㄏㄨㄚˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
videophone
Bình luận 0